您搜索了: tôi thích một con gấu bông (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi thích một con gấu bông

英语

i like a teddy bear

最后更新: 2023-12-20
使用频率: 1
质量:

越南语

520, một con gấu bông.

英语

520, a teddy bear.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thích một món hờn.

英语

i love a bargain.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thích một bông ko?

英语

would you like one?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một con gấu.

英语

bear.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thích một chút đối lập.

英语

i like a little opposition.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã thấy một con gấu trúc!

英语

i saw a panda!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một con gấu trúc?

英语

a panda?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thích một viên đạn hiện đại.

英语

sanitary, at least.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một con gấu thèm mật.

英语

a honey bear.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một con gấu thật sự!

英语

a real bear.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- còn tôi thì muốn làm một con gấu chó.

英语

-i wanna be a bear dog.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thích một giả thuyết dự phòng.

英语

i like to have at least one alternate theory.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúa ơi, tôi thích một đám tang yên lành.

英语

god, i iove a good funeral.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gấu bông

英语

teddy bear

最后更新: 2015-03-30
使用频率: 4
质量:

参考: Wikipedia

越南语

gấu bông.

英语

stuffed bear.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- một con gấu trong trại!

英语

a bear in the camp!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ngươi. chỉ là một con gấu ..

英语

you...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- con gấu!

英语

a bear!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hay một con gấu trúc khổng lồ.

英语

or a giant stuffed panda?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,763,823,168 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認