来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi thích bạn
i also like you
最后更新: 2021-10-19
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi thích bạn.
-i like you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích bạn nói
can i see your pic
最后更新: 2021-08-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích bạn một chút
i like you a little
最后更新: 2023-03-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thì thích nằm ngửa.
i like to work on my back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
À tôi hơi thích có hai cô bên cạnh.
well i kind of liked having you two around.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn ở bên cạnh các bạn
i want to be by best friend
最后更新: 2021-11-26
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ luôn bên cạnh bạn.. hứa
i will always beside you
最后更新: 2023-08-14
使用频率: 2
质量:
参考:
Đêm nay tôi sẽ luôn bên cạnh bạn
tonight i will always be by your side
最后更新: 2021-10-30
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích làm bên giao thông.
i like working traffic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn bên cạnh anh
最后更新: 2021-01-07
使用频率: 1
质量:
参考:
nó nằm bên cạnh ổng.
it lay beside him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn tôi sẽ nằm ở đây, bên cạnh cha tôi.
and i will be here, on the other side of papa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bên cạnh
beside
最后更新: 2012-08-04
使用频率: 1
质量:
参考:
♪ họ nằm đó, bên cạnh nhau
here they lie, side by side
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những bạn trai tôi thích.
boys that i liked.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi tôi thức dậy bên cạnh bạn tôi cảm thấy dơ dáy.
awaking next to you i felt dirty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bên cạnh đó
i'm used to that
最后更新: 2021-09-24
使用频率: 1
质量:
参考:
bên cạnh mẹ.
he was with me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích nằm võng nghỉ ngơi sau một tuần làm việc bận rộn.
i like to relax in my hammock after a busy work week.
最后更新: 2012-10-04
使用频率: 1
质量:
参考: