您搜索了: tôi thích nằm bên cạnh bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi thích nằm bên cạnh bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi thích bạn

英语

i also like you

最后更新: 2021-10-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi thích bạn.

英语

-i like you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thích bạn nói

英语

can i see your pic

最后更新: 2021-08-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thích bạn một chút

英语

i like you a little

最后更新: 2023-03-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thì thích nằm ngửa.

英语

i like to work on my back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

À tôi hơi thích có hai cô bên cạnh.

英语

well i kind of liked having you two around.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn ở bên cạnh các bạn

英语

i want to be by best friend

最后更新: 2021-11-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ luôn bên cạnh bạn.. hứa

英语

i will always beside you

最后更新: 2023-08-14
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Đêm nay tôi sẽ luôn bên cạnh bạn

英语

tonight i will always be by your side

最后更新: 2021-10-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thích làm bên giao thông.

英语

i like working traffic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn bên cạnh anh

英语

最后更新: 2021-01-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nằm bên cạnh ổng.

英语

it lay beside him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn tôi sẽ nằm ở đây, bên cạnh cha tôi.

英语

and i will be here, on the other side of papa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bên cạnh

英语

beside

最后更新: 2012-08-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

♪ họ nằm đó, bên cạnh nhau

英语

here they lie, side by side

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những bạn trai tôi thích.

英语

boys that i liked.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi tôi thức dậy bên cạnh bạn tôi cảm thấy dơ dáy.

英语

awaking next to you i felt dirty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bên cạnh đó

英语

i'm used to that

最后更新: 2021-09-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bên cạnh mẹ.

英语

he was with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thích nằm võng nghỉ ngơi sau một tuần làm việc bận rộn.

英语

i like to relax in my hammock after a busy work week.

最后更新: 2012-10-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,766,229,375 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認