来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi bị dị ứng.
having a reaction.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thường xuyên gặp bạn bè
i'm a pretty timid person
最后更新: 2019-10-17
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thường xuyên tới đây chơi.
i come here all the time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh thường xuyên bị hôi chân
that one time!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bị dị ứng với …
i'm allergic to
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考:
chúng tôi thường xuyên gặp nhau.
we saw each other often.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bị dị ứng hải sản
she has a seafood allergy.
最后更新: 2023-07-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thường xuyên tới chùa viên quang
why do you have my phone number
最后更新: 2024-04-04
使用频率: 1
质量:
参考:
không, tôi bị dị ứng.
no, i'm allergic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi bị dị ứng với rơm.
- i have terrible hay fever.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi bị dị ứng phấn hoa!
- i'm allergic to pollen!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thường xuyên nói chuyện với chim đấy.
no, i meant...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi thường xuyên nấu ăn cùng nhau
we cook together
最后更新: 2021-09-25
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi sắp bị dị ứng hoa đây.
- i'm getting hay fever.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con bị dị ứng.
i'm allergic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi dị ứng gì?
- what am i allergic to?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cậu nên tới thăm chúng tôi thường xuyên hơn.
- you'll just have to come and see us more often.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bị dị ứng với sô-cô-la.
i'm allergic to chocolate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhìn như cây thường xuân độc ấy, có thể là bị dị ứng .
it looks like poison ivy, maybe an allergic reaction.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cậu bị dị ứng à?
- how are those allergies?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: