您搜索了: tôi thấy có cả phố dành cho người indo (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi thấy có cả phố dành cho người indo

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi thấy có người.

英语

i see somebody.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thấy có vài người mới.

英语

i see a couple new faces.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi thấy tiếc cho người pháp.

英语

- i pity the french.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nghe thấy có tiếng người.

英语

i hear some people. come on!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thấy cả mặt người của mộc tâm.

英语

i see the weirwood face.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã nói, tôi thấy cả hai người!

英语

i tell you i saw them both!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi có chỗ cho tất cả mọi người

英语

whatever you want, we got a place where everyone's welcome.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chả thấy có cách nào cả.

英语

i don't see any other way out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ cho mọi người thấy!

英语

i'm gonna give a shout out to all my peeps! (gasps)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi không thấy có gì cả.

英语

- i don't see any folder.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chả thấy có vấn đề gì cả.

英语

i don't see the problem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phải, tôi sẽ cho hai người thấy.

英语

yes, i-i show you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chẳng thấy có vấn đề gì cả.

英语

i don't see why not.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

theo tôi thấy, thì không có gì cả.

英语

as far as i could see, nothing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có bảy nhân chứng, luôn cả tôi, người thấy rõ mọi chuyện.

英语

i have seven eyewitnesses, including myself, who saw what happened.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chào nước mỹ, tôi không thấy mọi người đâu cả.

英语

it's me, sam sparks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có tất cả 8 triệu người trong thành phố này

英语

there are eight million people in this city.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho tới khi người tìm thấy tôi.

英语

until he found me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"tôi thấy thư của chúa trên đường phố và dưới mỗi lá đều có chữ ký của người.

英语

i find letters from god dropped in the street and everyone signed by god's name.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- tôi vừa thấy ông trong thành phố.

英语

- i see you're back in town. - yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,914,517 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認