您搜索了: tôi thấy hơi khó chịu khi bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi thấy hơi khó chịu khi bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi cảm thấy hơi khó chịu.

英语

i feel bad coming on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thấy hơi khó chịu.

英语

that was a bit nasty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi... hơi khó chịu.

英语

i... you're sick?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tớ thấy hơi khó chịu.

英语

i'm feeling a bit rough.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thấy hơi khó chịu vì mấy món ăn.

英语

i felt a bit queasy after that starter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gần đây tôi hơi khó chịu.

英语

a little pissed off lately.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chị đang làm tôi thấy khó chịu.

英语

you're making me uncomfortable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúa ơi, tôi thấy khó chịu quá!

英语

god, i am so uncomfortable!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hơi khó chịu đấy.

英语

you should take responsibility.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cảm thấy hơi khó chịu trong người.

英语

feel a little icky today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rồi. nhưng họ làm tôi thấy khó chịu.

英语

yes, but they make me uncomfortable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi thấy hơi bất tiện.

英语

it makes me uncomfortable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thuốc giảm đau làm bụng tôi hơi khó chịu.

英语

pain pills been messing with my stomach.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rất tươi mới, tuy có hơi khó chịu khi nhìn.

英语

it's refreshing, yet displeasing to the eye.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hơi khó chịu đúng không ?

英语

truth itches, doesn't it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi thấy hơi gió bên đấy.

英语

i felt some breeze in that one!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lúc này tôi thấy hơi cô đơn.

英语

i feel a bit lonely at times.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tính kiêu ngạo của mấy người làm tôi thấy khó chịu.

英语

your arrogance offends me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh biết sao tôi thấy khó chịu về anh không?

英语

-you know what bugs me about you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có thể ông sẽ hơi khó chịu đấy.

英语

you might get a little confused.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,975,448 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認