您搜索了: tôi thấy ní trên đường (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi thấy ní trên đường

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi thấy đường

英语

i see.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang trên đường

英语

"i was on my way,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi đang trên đường.

英语

最后更新: 2023-09-08
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nhìn thấy anh trên đường phố,

英语

i see him on the street,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang trên đường đến.

英语

i'm on my way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi sống trên đường 183.

英语

- i lived on 183rd street.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thấy 1 cái ghế trên đường tối qua

英语

- a bong? no, i found a futon on the street last night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang trên đường đến sg

英语

i'm on my way to pick you up

最后更新: 2024-04-04
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi đang trên đường.

英语

fully armed. we're on the way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh thấy vụ trên đường chứ?

英语

did you see any trouble out on the road?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không thấy ai trên đường.

英语

- hardly anybody on the street.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Được, tôi đang trên đường vào.

英语

- copy that. i'm on my way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi gặp ụ trên đường

英语

we hit a little bump in the road.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi gặp nó trên đường.

英语

we just met him on the road.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi thấy hai người đó nằm trên đường.

英语

we found the two men down the road.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng tôi đang chạy trên đường.

英语

- we were running in a street.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi tìm thấy nó suýt chết đói trên đường phố liverpool.

英语

aye, and with reason.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trên đường tôi đi ♪

英语

my parade

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cái túi mà miguel thấy trên đường.

英语

- guns? - the bag miguel saw in the street.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thấy anh nằm trên sàn.

英语

what else did you see there... then?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,759,484,517 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認