来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi thấy đường
i see.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đang trên đường
"i was on my way,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
tôi đang trên đường.
最后更新: 2023-09-08
使用频率: 1
质量:
tôi nhìn thấy anh trên đường phố,
i see him on the street,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đang trên đường đến.
i'm on my way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi sống trên đường 183.
- i lived on 183rd street.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thấy 1 cái ghế trên đường tối qua
- a bong? no, i found a futon on the street last night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đang trên đường đến sg
i'm on my way to pick you up
最后更新: 2024-04-04
使用频率: 1
质量:
chúng tôi đang trên đường.
fully armed. we're on the way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh thấy vụ trên đường chứ?
did you see any trouble out on the road?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không thấy ai trên đường.
- hardly anybody on the street.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Được, tôi đang trên đường vào.
- copy that. i'm on my way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi gặp ụ trên đường
we hit a little bump in the road.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi gặp nó trên đường.
we just met him on the road.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi thấy hai người đó nằm trên đường.
we found the two men down the road.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng tôi đang chạy trên đường.
- we were running in a street.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi tìm thấy nó suýt chết đói trên đường phố liverpool.
aye, and with reason.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
♪ trên đường tôi đi ♪
my parade
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cái túi mà miguel thấy trên đường.
- guns? - the bag miguel saw in the street.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thấy anh nằm trên sàn.
what else did you see there... then?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: