来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi thấy cô.
i saw you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi muốn thấy xe.
where are the cars at?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thấy.
i see.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
- tôi thấy.
- i got this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi đã tìm thấy xe của cô.
we found your car.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nhìn thấy xe tải rồi.
i see the truck.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thấy xe của anh ta!
murph, i can see his car!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thấy chán
i'm bor
最后更新: 2021-10-31
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thấy rồi.
i see
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
- tôi thấy rồi
i saw that!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi thấy khỏe.
how's your eye?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi thấy rồi./
- well, i can see that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu thấy xe chú.
saw your truck.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thấy chúng!
- there they are!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi thấy, frank.
- i see 'em, frank.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đã tìm thấy xe của ông.
we found your car.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái xe cô ấy thấy.
that car she saw?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đã tìm thấy xe của bauer.
we've located bauer's car.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- em thấy xe của anh.
i saw your car.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi về nhà thì thấy xe cô ấy đậu phía trước.
when i came back, i found her car out front.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: