来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
-tôi thức suốt đêm
yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi thức suốt đêm qua
- i was up all night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đêm đó tôi thức sáng đêm.
i was up all night that night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thức rồi!
i'm already awake!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thức khuya
i'm a bit tired so i want to sleep a little
最后更新: 2021-04-13
使用频率: 1
质量:
参考:
anh phải giữ tôi thức cả đêm đấy.
you're gonna have to keep me up all night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hay thức đêm, lắng nghe còi báo động.
i'd lay awake at night listening to the sirens.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ cho tôi thức ăn.
i do them in rotation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thức rồi đấy nhé!
i'm up. i'm up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- khi tôi thức dậy hả?
-when i wake up?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mỗi sáng khi tôi thức dậy...
buổi sáng, lúc tôi thức dậy...
最后更新: 2024-02-09
使用频率: 1
质量:
参考:
cho chúng tôi thức ăn!
help us. we need food.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thức đậy lúc 6 giời sáng
i woke up at 6 in the morning
最后更新: 2020-04-22
使用频率: 1
质量:
参考:
chiều hôm sau tôi thức dậy.
next afternoon i wake up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy cho tôi thức ăn đầu tiên!
give me the food first!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do tôi thức khuya xem bóng đá
i woke up late today
最后更新: 2021-06-20
使用频率: 1
质量:
参考:
có lẽ tôi thức thêm một chút nữa.
i'm probably going to be up for a little while.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sau khi tôi thức dậy sau giấc ngủ trưa
i just woke up from a nap
最后更新: 2021-11-10
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi thức dậy lúc 5 giờ sáng.
we get up at 5:00
最后更新: 2023-06-01
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày mai tôi thức dậy vào lúc 7 giờ sáng
i wake up at 7: 00 a.m.
最后更新: 2022-05-05
使用频率: 1
质量:
参考: