来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi thức khuya
i'm a bit tired so i want to sleep a little
最后更新: 2021-04-13
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thích thức khuya
i love staying up late.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng thức khuya
it's already a new day in vietnam, so let's go to sleep
最后更新: 2021-09-17
使用频率: 1
质量:
参考:
do tôi thức khuya xem bóng đá
i woke up late today
最后更新: 2021-06-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thường thức khuya học bài.
i usually stay up late to study.
最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thức khuya vậy
why are you staying up so late
最后更新: 2024-04-04
使用频率: 4
质量:
参考:
Đừng thức khuya quá.
don't stay up too late.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thức khuya vậy ?
you're staying up too late
最后更新: 2019-05-03
使用频率: 1
质量:
参考:
anh thức khuya thật đấy
i am very shy
最后更新: 2019-12-01
使用频率: 1
质量:
参考:
họ thức khuya, nên em cũng thức khuya.
they'd be up late, so i was up late.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao bạn thức khuya vậy?
最后更新: 2024-04-06
使用频率: 1
质量:
参考:
nên tôi...
so, i...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
hôm qua anh thức khuya àh?
was it late yesterday?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho nên tôi...
so i...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thức khuya không tốt cho sức khỏe
最后更新: 2020-11-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nay tối muốn thức khuya để coi phim trên truyền hình.
i want to stay up tonight and watch a late movie on tv.
最后更新: 2012-12-28
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi bệnh
see you later
最后更新: 2018-12-25
使用频率: 1
质量:
参考:
nó làm tôi bệnh.
it makes me sick.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-tôi thức suốt đêm
yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thức khuya mãi nó không tốt cho sức khỏe
staying up late is not good for health
最后更新: 2020-02-29
使用频率: 1
质量:
参考: