来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi vẫn ở đây.
i'm here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi vẫn còn ở đây
i'm still here
最后更新: 2014-11-14
使用频率: 1
质量:
tôi vẫn còn ở đây.
i am here still.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sao tôi vẫn ở đây?
hey, man, why am i still here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vẫn ở đây
waiting for someone to return
最后更新: 2020-07-17
使用频率: 1
质量:
参考:
- oh, tôi vẫn ở đây.
- oh, i'm staying.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng tôi vẫn ở đây.
but i'm still around.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi vẫn ở đây, thưa ông.
- i'm still here, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em vẫn ở đây
i'm still here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
anh vẫn ở đây.
i'm here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn ở đây và đợi bạn
i'm still here waiting for you
最后更新: 2022-07-08
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh vẫn ở đây.
i'm still waiting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-cháu vẫn ở đây?
-you're still here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi vẫn ở ngay đây, thưa cô.
- i'm still right here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn ở đây và đang đợi bạn
最后更新: 2023-09-26
使用频率: 1
质量:
参考:
anh vẫn ở đây à.
you stay here
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh vẫn ở đây à?
you're still here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi vẫn ở căn nhà..
- i'm still at the house.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh vẫn ở đây à?
am i still here? yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trong thời gian đó tôi vẫn ở đây.
meanwhile i'm still here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: