您搜索了: tôi vừa ăn tối bạn ăn chưa (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi vừa ăn tối bạn ăn chưa

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi vừa ăn tối xong

英语

i had just finished dinner

最后更新: 2017-05-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cũng vừa ăn tối xong

英语

what is yogurt

最后更新: 2021-02-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn ăn chưa

英语

i have just finished lunch

最后更新: 2020-01-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bỐ tÔi vỪa mỚi Ăn tỐi xong

英语

最后更新: 2023-10-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa ăn xong

英语

i'm preparing lunch.

最后更新: 2021-10-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa ăn tỏi.

英语

i 've eaten garlic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn ăn tối chưa?

英语

i'm having dinner with my family

最后更新: 2020-04-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi mới ngủ dậy, bạn ăn tối chưa?

英语

friday night so i'm going to party with friends.

最后更新: 2023-03-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi vừa ăn xong.

英语

we just ate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa ăn rồi. không.

英语

no, i just ate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa ăn món mì xào gà.

英语

i had chicken chow mein.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn mời bạn ăn tối cùng tôi

英语

give me your phone number

最后更新: 2023-03-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi vừa ăn trưa trong phòng.

英语

we just had dinner in our room.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn ăn tối lúc mấy giờ

英语

what time do you have dinner

最后更新: 2022-07-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa ăn no nên tôi không thể chạy nhanh được.

英语

just ate, that's the only thing holding me back. how you doing?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có gì kỳ cục vì mình vừa ăn tối hôm qua không?

英语

or...is that weird because we went out last night?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không, cám ơn. tôi vừa ăn sáng ở khách sạn.

英语

i've just had my breakfast at the hotel. 2 croissants.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn ăn tối và xem phim. thôi được...

英语

friends do dinners and movies, okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em vừa ăn tối như một nữ hoàng bên cạnh cửa sổ phòng khách.

英语

i've just dined in state, at my sitting- room window.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thêm 1 lần nữa nhé, các bạn ăn tối ở đâu?

英语

so, one more time, you were out at dinner where?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,039,623 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認