您搜索了: tôi vừa ăn trưa xong (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi vừa ăn trưa xong

英语

最后更新: 2020-05-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa ăn xong

英语

i'm preparing lunch.

最后更新: 2021-10-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa mới ăn xong

英语

i've just had a meal

最后更新: 2017-08-16
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cũng vừa ăn tối xong

英语

what is yogurt

最后更新: 2021-02-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi vừa ăn xong.

英语

we just ate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa học xong

英语

Đây là thời gian tôi thư giãn

最后更新: 2023-05-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ăn trưa.

英语

i'm at lunch now.

最后更新: 2015-06-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi vừa đọc xong.

英语

- i just finished it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa mới tắm xong

英语

i just finished showering

最后更新: 2021-02-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

button vừa ăn xong.

英语

button just ate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa...

英语

i've...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa mới bán hàng xong

英语

i just finished selling

最后更新: 2021-12-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi cũng mới vừa ăn cơm xong.

英语

nothing is here

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa cứu mạng anh xong!

英语

i just saved your life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi vừa làm xong đấy thôi.

英语

i just did.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn tôi vừa mới gội đầu xong.

英语

we just washed our hair.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi biết, tôi vừa mới nghe xong.

英语

i know, i just heard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa nối mi cho khách xong

英语

i had just finished work

最后更新: 2019-04-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa mới thấy cậu làm thế xong.

英语

i just saw you doing it.

最后更新: 2023-11-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi...tôi vừa thấy ông trên tivi xong.

英语

i just saw you on television.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,043,755 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認