您搜索了: tôi vừa đi đá bóng về (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi vừa đi đá bóng về

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi vừa đi chơi về

英语

don't you go out today

最后更新: 2019-02-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa đi khám về.

英语

i was, uh, on my way back from a consult.

最后更新: 2023-08-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa đi học thêm về

英语

i just came back from teach's house

最后更新: 2020-06-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa về.

英语

i just got back.

最后更新: 2023-08-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa đi tập thể dục về

英语

i just got home from work

最后更新: 2022-10-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi vừa đi họp về.

英语

we were just at a seminar.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa về nhà

英语

i just arrived home

最后更新: 2019-06-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa về nhà.

英语

i didn't... i just got home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa về nhà!

英语

i just came home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa đi làm việc về đến nhà

英语

i just went home to work

最后更新: 2018-04-14
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

lớp tôi đang đá bóng

英语

he is a singer

最后更新: 2021-10-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tÔi vừa đi theo anh.

英语

i followed you tonight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- phải. tôi vừa về tới.

英语

i just came back from the pa...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa từ trường về

英语

cây thông

最后更新: 2019-12-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không biết đá bóng.

英语

i can't play football.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn tôi vừa đi qua đó!

英语

we just came through there!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa đi học vừa đi làm

英语

最后更新: 2023-09-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cứ coi như tôi vừa đi bơi.

英语

yeah, considering i've just been swimming.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ đi nhặt bóng về đây!

英语

look where you threw it! now go get it!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thích xem anh ấy đá bóng

英语

i love watching him play football

最后更新: 2023-05-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,635,249 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認