您搜索了: tôi vừa đi làm về (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi vừa đi làm về

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi vừa đi làm về

英语

ooo nice

最后更新: 2023-06-28
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi vừa đi chơi về

英语

don't you go out today

最后更新: 2019-02-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa đi khám về.

英语

i was, uh, on my way back from a consult.

最后更新: 2023-08-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa đi làm việc về đến nhà

英语

i just went home to work

最后更新: 2018-04-14
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa về.

英语

i just got back.

最后更新: 2023-08-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa đi học thêm về

英语

i just came back from teach's house

最后更新: 2020-06-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa nói sẽ đi về?

英语

i'm not getting any closer to leaving, am i?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa về nhà

英语

i just arrived home

最后更新: 2019-06-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa về nhà.

英语

i didn't... i just got home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa về nhà!

英语

i just came home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi vừa gục đi...

英语

- i just passed out...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa mới đi ăn với bạn về

英语

i just got home from eating

最后更新: 2023-06-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa đi sấy tóc

英语

i'm drying my hair

最后更新: 2021-12-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tÔi vừa đi theo anh.

英语

i followed you tonight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa mới đi làm về

英语

i just broke up

最后更新: 2022-10-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa đi ngang qua.

英语

i got a little something for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn vừa đi đâu về vậy?

英语

where have you been?

最后更新: 2022-01-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa đi vài phút trước .

英语

i just took a squirt a couple of minutes ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa về nhà sau khi đi học

英语

i just got home from studying english

最后更新: 2021-11-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ vừa đi vừa cầu nguyện.

英语

i'll pray as i walk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,050,726 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認