来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi vừa đi làm về ạ
ooo nice
最后更新: 2023-06-28
使用频率: 1
质量:
tôi vừa đi chơi về
don't you go out today
最后更新: 2019-02-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa đi khám về.
i was, uh, on my way back from a consult.
最后更新: 2023-08-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa đi làm việc về đến nhà
i just went home to work
最后更新: 2018-04-14
使用频率: 3
质量:
参考:
tôi vừa về.
i just got back.
最后更新: 2023-08-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa đi học thêm về
i just came back from teach's house
最后更新: 2020-06-08
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa nói sẽ đi về?
i'm not getting any closer to leaving, am i?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa về nhà
i just arrived home
最后更新: 2019-06-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa về nhà.
i didn't... i just got home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa về nhà!
i just came home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi vừa gục đi...
- i just passed out...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới đi ăn với bạn về
i just got home from eating
最后更新: 2023-06-19
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa đi sấy tóc
i'm drying my hair
最后更新: 2021-12-15
使用频率: 1
质量:
参考:
tÔi vừa đi theo anh.
i followed you tonight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới đi làm về
i just broke up
最后更新: 2022-10-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa đi ngang qua.
i got a little something for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn vừa đi đâu về vậy?
where have you been?
最后更新: 2022-01-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa đi vài phút trước .
i just took a squirt a couple of minutes ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa về nhà sau khi đi học
i just got home from studying english
最后更新: 2021-11-08
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ vừa đi vừa cầu nguyện.
i'll pray as i walk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: