您搜索了: tôi vừa bận chút chuyện (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi vừa bận chút chuyện

英语

i have a little busy

最后更新: 2020-12-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hỏi anh chút chuyện.

英语

let me ask you something.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi vừa làm chuyện đó.

英语

- i just did that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang có chút chuyện buồn.

英语

there are a few things which is upsetting me.

最后更新: 2019-03-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

À, tôi đang có chút chuyện.

英语

well, i'm working on a few things.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang bận chút.

英语

i'm a little busy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi tôi vừa bận chút công việc

英语

sorry i'm busy with some work

最后更新: 2020-04-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi phải nói với ổng chút chuyện.

英语

i need to tell him something.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi tôi bận chút

英语

hãy đợi tôi một chút nữa

最后更新: 2020-02-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi vừa nói chuyện với molly.

英语

i just spoke to molly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi vừa nói chuyện về bướm.

英语

we were just talking about vaginas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anthony, tôi vừa nói chuyện với fbi.

英语

anthony, i just had a conversation with the fbi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa làm xong chút mì

英语

i have just cooked some noodles

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- betina, tôi cần hỏi cô chút chuyện.

英语

– betina, i need to ask you something.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bobo, nhờ cô chút chuyện.

英语

bobo, lure that cop away.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đang có chút chuyện với nhau nên..

英语

okay, we're actually right in the middle of something right now, so...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ là tôi hơi bận chút thôi.

英语

i'm just a little bit preoccupied.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi với ông xã có chút chuyện cần cần bàn bạc

英语

my husband and i need to discuss... something

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có chút chuyện anh phải làm.

英语

- there is something i must do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong đó xảy ra chút chuyện.

英语

we have a situation on the floor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,403,286 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認