来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi ngửi cái gì đây?
what am i smelling?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cái gì đây ?
what's this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:
cái gì đây...?
no! what...?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cái gì đây?
- and just what is this now?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cái gì đây.
- what is that? - this?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi vừa tìm thấy cái gì!
i've found something !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cái... gì...đây...
what... that...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi vừa coi xong
i have seen
最后更新: 2020-10-08
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa coi lại cái tài khoản của ông và đúng vậy, ông nói đúng...
i was just casting an eye over your account... and indeed, you're right...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: