来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi vừa gửi file cho bạn
i just emailed you
最后更新: 2024-04-12
使用频率: 1
质量:
tôi vừa...
i've...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi vừa...
i, i was--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi vừa về.
i just got back.
最后更新: 2023-08-06
使用频率: 1
质量:
- tôi vừa đến.
- i just arrived.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi vừa học xong
Đây là thời gian tôi thư giãn
最后更新: 2023-05-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới tới.
i just arrived.
最后更新: 2023-09-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa về nhà!
i just came home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi vừa mới tới.
- just got here myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi vừa nhặt được?
- i picked it up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vallon, tôi vừa qua.
hey, vallon, i'm walking up right now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng tôi vừa làm.
- we just do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa nói "trainbows".
i just said "trainbows."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式