来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi vừa về tới nhà
i just got home.
最后更新: 2022-08-13
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa về nhà
i just arrived home
最后更新: 2019-06-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa về nhà.
i didn't... i just got home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa về nhà!
i just came home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ vừa về tới nhà
i just arrived home
最后更新: 2021-04-25
使用频率: 1
质量:
参考:
- phải. tôi vừa về tới.
i just came back from the pa...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa về.
i just got back.
最后更新: 2023-08-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ vừa mới về tới.
i just arrived.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa mới tới.
i just arrived.
最后更新: 2023-09-04
使用频率: 1
质量:
参考:
không, tôi vừa mới về tới.
no, i just got here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi mới vừa tới.
i'm hungry. - you are, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa chuyển tới kế nhà bạn.
i just moved next door to you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa đi chơi về
don't you go out today
最后更新: 2019-02-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa đi khám về.
i was, uh, on my way back from a consult.
最后更新: 2023-08-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa chuyển tới kế bên nhà bà.
i just moved into the house next to you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa từ trường về
cây thông
最后更新: 2019-12-30
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi vừa mới tới.
we just got here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, em vừa về tới.
no, i just got in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa về tới nhà, xin lỗi bạn vì trả lời tin nhắn trễ
i just got home, sorry for the late reply
最后更新: 2023-07-10
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh vừa mới về tới hả?
did you just get home?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: