来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi khỏe, còn bạn
i'm fine. how about you
最后更新: 2016-01-24
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi khỏe còn bạn thì sao ?
i'm fine, how about you?
最后更新: 2023-07-03
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi khỏe, còn anh?
- nice. and you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn . tôi khỏe còn bạn thì sao
thank you . i'm fine about you
最后更新: 2016-03-25
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi 25 tuôi còn bạn
how old are you
最后更新: 2020-04-02
使用频率: 1
质量:
参考:
còn bạn
i am having dinner
最后更新: 2019-12-26
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi khoẻ,còn bạn thì sao
i'm sumalee and you?
最后更新: 2021-11-02
使用频率: 1
质量:
参考:
còn bạn?
i'm in working hours
最后更新: 2019-05-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi khỏe, còn anh thì sao?
and you? very good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- còn bạn?
-and yours?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thế còn bạn
i am at work
最后更新: 2020-05-07
使用频率: 1
质量:
参考:
còn bạn tớ.
homely friend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thế còn bạn?
those are very good memories
最后更新: 2021-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi khoẻ,cảm ơn còn bạn thì sao
fine too nice to meet you
最后更新: 2020-08-07
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi van anh!
- i'm begging you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chẳng còn bạn bè nào cả.
i have no friends left.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn bạn thì sao
i am 24 years old
最后更新: 2023-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi tên bảo ngọc ở hà nội còn bạn
tôi cũng thích trung quốc
最后更新: 2020-03-26
使用频率: 1
质量:
参考:
còn bạn thì sao ?
i am eating dinner
最后更新: 2019-11-26
使用频率: 1
质量:
参考:
còn bạn đã ngủ quên
i've been waiting for you for a long time
最后更新: 2024-05-17
使用频率: 1
质量:
参考: