您搜索了: tôi xác nhận thông tin nhé (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi xác nhận thông tin nhé

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi nhận thông tin.

英语

i have receive information

最后更新: 2019-05-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã nhận thông tin

英语

i will send you back the contract tomorrow

最后更新: 2022-10-12
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nhận thông tin của bạn

英语

i have received your information

最后更新: 2022-01-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiếp nhận thông tin

英语

receive information

最后更新: 2021-11-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi xác nhận thông tin, anh cho biết:

英语

confirming the news, he said:

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi xác nhận.

英语

i confirm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã xác nhận được một vài thông tin về ông

英语

we´ve identified some remains as lee jin-seok´s

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"Địa cầu", nhận thông tin.

英语

"the earth", receive information.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chúng tôi đã nhận thông tin. xin cảm ơn

英语

最后更新: 2021-06-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cần xác nhận.

英语

i want confirmation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đọc tin nhé?

英语

i'll get it, shall i?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã nhận thông tin cách đây 20 phút.

英语

we need immediately assistance and my closest officer is 20 minutes out. uh no.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi xác nhận với bạn

英语

i will be interviewing on time

最后更新: 2018-09-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

báo chí nhận thông tin nặc danh suốt.

英语

the newspapers must get anonymous tips all the time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cái đó tôi xác nhận.

英语

- i'll attest to that. (chuckles)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi xác nhận như bên trên

英语

i confirm as below

最后更新: 2022-01-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em xác nhận thông tin và sẽ cập nhật lại trên hệ thống

英语

i confirm the information and will update it again on the system

最后更新: 2023-08-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xác nhận

英语

pending

最后更新: 2020-06-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xác nhận.

英语

confirm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

xác nhận!

英语

- affirmative!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,765,621,374 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認