来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vợ tôi xinh đẹp
missing rocking
最后更新: 2010-09-26
使用频率: 1
质量:
xinh đẹp.
beautiful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- xinh đẹp.
- pretty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
♪ xinh đẹp ♪
graziosa
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thật xinh đẹp
i'm looking into your eyes
最后更新: 2024-04-29
使用频率: 1
质量:
cô xinh đẹp.
you are beautiful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xinh đẹp chứ?
is she hot?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- rất xinh đẹp.
it's good to see you, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai cũng nói tôi xinh đẹp.
everybody says i'm pretty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi còn không xinh đẹp nữa.
i'm not even pretty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn rất xinh đẹp
i can only speak vietnamese
最后更新: 2022-07-07
使用频率: 1
质量:
参考:
aurelia xinh đẹp ...
god only knows what i'd be without you god only knows what i'd be without you...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô rất xinh đẹp !
you're so pretty!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nước pháp xinh đẹp!
wonderful france.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gã xinh đẹp eddie.
nice guy eddie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chiếc giỏ xinh đẹp!
pretty basket.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh là người đầu tiên nói tôi xinh đẹp.
you're the first person to say i'm pretty.
最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
Ở tuổi của tôi, xinh đẹp thôi vẫn chưa đủ.
at my age, a beauty isn't enough.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô bé xinh đẹp của tôi.
my beautiful child.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
raisa, raisa xinh đẹp.
this beautiful raisa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: