来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi yêu cậu.
i love you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
tôi cũng yêu cậu.
i love you, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yêu cậu.
- i love you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi cũng yêu cậu.
i love you, too, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tớ yêu cậu
i love you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
mình yêu cậu.
i love you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
chúng tôi yêu cậu!
we love you !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng tôi yêu cậu.
- we love ya.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi yêu cậu mà, pete.
i fucking love you, pete.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"yêu cậu, alex."
"love, alex."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
tôi cũng yêu cậu, nhưng...
i love you, too, but...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu biết chúng tôi yêu cậu.
you know, we love you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hy vọng cậu ổn, tôi yêu cậu.
i hope you're okay, i love you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mình yêu cậu rồi
i have a crush.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mình cũng yêu cậu.
i love you, too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
nó yêu cậu, ben.
it loves you, ben.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bọn tớ yêu cậu.
we love you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tui yêu cậu lắm!
- i love you, bro!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi yêu cậu. tôi yêu cậu, bạn hiền.
i fucking love you, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu biết tớ yêu cậu.
scott, you know i love you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: