您搜索了: tôii cũng thích được như vậy (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôii cũng thích được như vậy

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

em thích được như vậy.

英语

you like to be taken care of.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cũng thích vậy.

英语

i would like that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh cũng thích nghĩ vậy.

英语

i like to think so.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cũng ước bạn được như vậy

英语

i wish it was the same

最后更新: 2021-02-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi cũng thích gái nhiều như anh vậy.

英语

- no. but i like girls just as much as you do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Được như vậy nhé

英语

linked to a good ah

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-tôi cũng thích như thế đấy.

英语

i kind of like it, fatso.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đầu tôi cũng chả làm được như vậy

英语

i can't do that with my head.

最后更新: 2023-01-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cũng không tin được như vậy.

英语

look what it did for me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúa ơi, tôi cũng thích làm vậy.

英语

gee, i like to do that too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cũng thích bài này tôi cũng vậy

英语

i love "born to run."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh đáng được như vậy.

英语

i was worth it

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao đàn ông ai cũng thích rượu vậy?

英语

why do men love it so much?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao anh làm được như vậy

英语

- how did you do that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố ước là được như vậy.

英语

i wish i were.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- sao còn làm được như vậy

英语

this is howl still do it, buddy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không so được như vậy.

英语

- nowhere near that powerful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ta sẽ được như vậy ư!

英语

i should.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh vẫn kiêu ngạo được như vậy?

英语

are you really this arrogant? _

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- dì xứng đáng được như vậy mà.

英语

you earned it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,763,940,961 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認