您搜索了: tôn trọng người ta xíu:)) (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôn trọng người ta xíu:))

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bởi vậy tôn trọng người ta đi!

英语

so please kindly respect his wishes!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh tôn trọng người khác.

英语

you respect people.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hãy tôn trọng người chết!

英语

- have respect for the dead!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu phải tôn trọng người nhật.

英语

you've got to respect the japanese.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôn trọng ông ta?

英语

respect him?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

too tôn trọng tất cả người chơi

英语

can you say more about this

最后更新: 2020-03-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi tôn trọng người sống. - phải.

英语

- i respect the living.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôn trọng.

英语

heh. thanks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải tỏ ra tôn trọng người chết chứ.

英语

show some respect for a dead man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

biết tôn trọng

英语

listenable

最后更新: 2017-06-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lòng tôn trọng.

英语

respect.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- những kẻ không tôn trọng người chết.

英语

- some people don't respect the dead.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng không tôn trọng ta.

英语

they have no respect for us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng không tôn trọng người chết nữa sao?

英语

have they no respect for the dead?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh tôn trọng tôi.

英语

you're treat me respectfully.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chữ thứ nhất, em phải học cách tôn trọng người khác.

英语

r number one, you have to learn to respect others.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hắn sẽ tôn trọng.

英语

- oh he will

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xứng đáng được tôn trọng

英语

throughout the length of history

最后更新: 2024-04-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bác tôn trọng điều đó.

英语

i respect that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật thiếu tôn trọng!

英语

what lack of respect for you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,739,455,627 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認