来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tùy duyên
by chance the two of us
最后更新: 2022-02-08
使用频率: 1
质量:
参考:
duyên
coastal protection
最后更新: 2014-06-05
使用频率: 1
质量:
参考:
duyên nợ
creaking cunt
最后更新: 2020-08-09
使用频率: 1
质量:
参考:
có duyên biet nhau
not predestined fate
最后更新: 2013-07-07
使用频率: 1
质量:
参考:
duyên số đó mà.
must be fate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thật là duyên dáng.
- how very charming.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
duyên hải (thị xã)
duyen hai (town)
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
có duyên sẽ gặp lại
the destined person will see you again.
最后更新: 2023-10-12
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta có duyên.
we are predestined.
最后更新: 2012-03-23
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là duyên số nhỉ?
so, it was fate, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tuần duyên, hạ hắn đi!
coast guard, take him down. burn him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
là có duyên không phận
bonny airspace
最后更新: 2021-09-15
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta có duyên số.
we have predestination in love.
最后更新: 2012-03-23
使用频率: 1
质量:
参考:
nghe rõ, tuần duyên bờ biển.
roger, coast guard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hứa vẫn là hứa, cười duyên!
promises are promises, smiler!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: