您搜索了: túi đựng rác (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

túi đựng rác

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

túi đựng cát?

英语

bag of sand?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

túi đựng hồ sơ

英语

wax counting money

最后更新: 2020-12-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các túi đựng phân.

英语

uh, poop bags.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúa ơi, túi đựng súng.

英语

my god, a colt's dragoon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- túi đựng xác, thưa ngài.

英语

a body bag, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

túi đựng nokia cp-143

英语

nokia carrying case cp-143

最后更新: 2011-03-17
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

là cái túi đựng sách thể thao đây.

英语

it's the bag the sports book came in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta cần túi đựng tang chứng nhỉ?

英语

we need an evidence bag, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cần xe đem túi đựng mẫu vậy đến đây.

英语

need a car bring out some evidence bags.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có vẻ như túi đựng máy quay. có thể.

英语

looks like a camcorder bag, maybe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tốt hơn chúng ta nên mua túi đựng xác.

英语

we better order another bodybag.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh muốn một cái túi đựng thức ăn không?

英语

would you like a doggie bag?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy về nhà với nhiều túi đựng đầy báo cũ,

英语

she'd come home with bags full of old newspapers and art supplies.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta sẽ gửi chúng lại trong túi đựng xác.

英语

we will send them back in bags.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hoặc món tiền trả công cho anh sẽ là một cái túi đựng xác.

英语

or your severence pay will be a body bag.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy đi lượm tiền. em có đem cái túi đựng tiền không?

英语

two minutes is all we got.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai đó nên kiểm soát trận đấu sớm, hoặc sẽ cần túi đựng xác đấy.

英语

boy, somebody better take control of this game soon, or they're gonna need body bags on the sidelines.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu giấu "lời của chúa" trong một cái túi đựng tã lót?

英语

you hid the word of god in a diaper bag?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

Ông đi về vào mỗi tối với 1 cuộn tiền nhét trong túi đựng thức ăn trưa.

英语

he'd walk home every night, a roll of ones stuffed in his lunch bag.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng đang dí súng vào họng tôi, và chúng sẽ dùng áo phao làm túi đựng xác.

英语

they got a gun to my throat, and they're gonna use a survival suit as a body bag.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,764,007,589 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認