尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
tăm bông
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
tăm
toothpick
最后更新: 2014-09-26 使用频率: 6 质量: 参考: Wikipedia
bông.
cotton
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
bông hạt
seed cotton
最后更新: 2015-02-01 使用频率: 4 质量: 参考: Wikipedia
bông hoa.
the flower.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
bông gòn?
cotton ball?
- bông hoa.
flower.
- bông giấy?
- confetti?
- bông nào? .
- which one?
mie tối tăm
mie murky
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
cái tăm vic.
toothpick vic.
tiếng tăm!
recognition!
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
- phòng tăm?
bathroom?
Đưa ta cái tăm bông nào.
pass me a swab, please.
biệt vô tăm tích
sink into oblivion
最后更新: 2014-10-22 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
biệt tăm biệt tích.
stop harping upon the same string.
最后更新: 2012-08-13 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
chip, đã biệt tăm.
chip, you're in deep shit.
"khu rừng tối tăm."
"dark forest."
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
anh nữa, tăm xỉa răng.
you too, toothpick.
- những loại tăm tối.
ridiculous.
- nè, tôi đang tăm mà.
- hey, i'm making a shower here.