您搜索了: tưới (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tưới

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tưới tiêu

英语

irrigation

最后更新: 2012-10-16
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cây mần tưới

英语

eupatorium fortunei

最后更新: 2014-11-06
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nước/ tưới nước

英语

water

最后更新: 2015-02-01
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sự tưới nguội

英语

coolant

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cô gái tưới cây.

英语

plant girl.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bình tưới vô hạn nước

英语

infinite water in can

最后更新: 2020-02-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tưới dầu vô rồi đốt.

英语

hurry up. douse it with oil and light it. aii right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

jimmy thường tưới cây

英语

jimmy is usally water the tree

最后更新: 2020-04-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và bà ấy tưới lên bột.

英语

and she drizzles them over.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ta sẽ bị tưới bằng vòi.

英语

it will get the hose.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giulia, mẹ đã tưới nước rồi.

英语

giulia, i've already watered them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta sẽ tưới bằng nước hoa hồng.

英语

we'll sprinkle him with rose water.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng nghịch lung tung vòi tưới cây nhé!

英语

and don't go nuts with the sprinkles!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cha quintana sẽ tưới nước lên mặt con đó.

英语

oh. father quintana is gonna splash your face with water.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có cần phải tưới nước ngay bây giờ không?

英语

do those have to be watered just now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bumblebee, đừng tưới dầu lên người ông ta nữa.

英语

bumblebee, stop lubricating the man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- họ có tưới máu lên người anh không?

英语

did they bleed on you? they did.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hiện pg toàn cầu có yêu cầu sử dụng loại nước tưới nguội nào

英语

what kind of cooled water is required by pg globally

最后更新: 2024-04-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

2 lần, tôi thấy anh ta tưới vườn với mấy người khác.

英语

twice, i've seen him watering with the garden crews.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- " hãy tưới nước cho hoa cúc vào ngày thứ 6".

英语

- "watering the golds f-friday."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,759,633,187 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認