来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
khả năng sáng tạo
i'll find a good novel.
最后更新: 2021-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
sáng tạo thêm thôi.
creative license, nothing more.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sáng tạo quá nhỉ!
how creative!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khơi nguồn sáng tạo
wings to dreams
最后更新: 2021-08-20
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta rất sáng tạo.
he's very creative.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn Đấng sáng tạo!
praise be to the creator!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hình phạt sáng tạo đấy.
~ that's a creative punishment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đã sáng tạo.
we created.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một vụ tự sát sáng tạo?
creative suicide?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thiết kế rất sáng tạo.
the design's brilliant.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đâu có sáng tạo đến thế.
i'm not that creative.
最后更新: 2013-09-18
使用频率: 1
质量:
参考:
coi thường Đấng sáng tạo à?
undermine the creator?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có sự sáng tạo trong công việc
complete the assigned work well
最后更新: 2022-02-14
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi rất sáng tạo trong công việc.
i'm very creative at work.
最后更新: 2013-09-18
使用频率: 1
质量:
参考:
không một ai giỏi hơn sáng tạo hơn
no one's better. more creative.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: