您搜索了: tư vấn viên (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tư vấn viên

英语

consultant

最后更新: 2014-03-12
使用频率: 10
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tư vấn

英语

starting from today

最后更新: 2021-04-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tư vấn?

英语

consulting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sự tư vấn

英语

advice

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

thông tin cho tư vấn viên

英语

itc (information to consultants)

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tư vấn/chuyên viên bảo hiểm

英语

insurance consultant/actuary

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cần tư vấn

英语

i need advice

最后更新: 2021-01-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải đi tư vấn.

英语

consulting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tâm lý, tư vấn...

英语

therapy. counseling.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bộ phận tư vấn nhân viên xin nghe.

英语

thank you. woman 2: purchasing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vì ông là một tư vấn viên it?

英语

because you're an it consultant?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tư vấn tuyển sinh

英语

the green summer campaign

最后更新: 2021-06-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô là thẩm vấn viên.

英语

you were an interrogator.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- công ty tư vấn thuế

英语

we subtract from that line 42.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hỗ trợ tư vấn pháp luật

英语

domestic and foreign employment suppor

最后更新: 2022-09-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dịch vụ tư vấn việc làm.

英语

placement services.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chào buổi sáng, cố vấn viên.

英语

good morning, counselor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tư vấn nghề nghiệp thôi.

英语

- career counseling.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trung tâm tư vấn du học

英语

student counseling center

最后更新: 2019-01-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng anh đã hủy tư vấn.

英语

but you canceled your appointment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,744,460 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認