您搜索了: tại sao âm thanh của tôi bị tắt tiếng? (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tại sao âm thanh của tôi bị tắt tiếng?

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thế tại sao tôi bị loại?

英语

then why did i wash out?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tại sao lều trại của chúng tôi bị biến mất?

英语

and why is our camp gone?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tại sao tôi bị giam riêng?

英语

why was i held separately?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

* Âm thanh của tiếng trống chiến tranh rộn rã *

英语

* the pounding of the drums of war *

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Âm thanh của sự thất vọng.

英语

it's the island of laputa, so it's no wonder.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tại sao chồng của tôi, jack....

英语

why did my husband, jack...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn thiếu âm thanh của biển.

英语

the sound of the sea was missing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây là âm thanh của tín hiệu phát.

英语

this is the sound of the transmission,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dùng hệ thống âm thanh của & kde

英语

use the & kde sound system

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

"bị bắt cóc bởi âm thanh của đêm,

英语

"kidnapped by the voices of the night,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

bạn của tôi bị hại!

英语

my friend's being hurt!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh biết tại sao..- tôi bị ngã đập đầu không?

英语

you know, this thing..- me falling and hitting my head?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mắt trái của tôi bị đau.

英语

my left eye hurts.

最后更新: 2010-05-26
使用频率: 1
质量:

越南语

- xế của tôi bị cài bọ hả?

英语

- my car is bugged?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

báo cáo của tôi bị sai công thức

英语

my report has the wrong formula

最后更新: 2020-04-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mắt phải của tôi bị loạn thị nhẹ.

英语

i have very slight astigmatism in my right eye.

最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xe máy của tôi bị thủng lốp

英语

my car has a punctured tire

最后更新: 2024-03-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một chiếc giày của tôi bị đứt gót.

英语

i broke my heel off one of my shoes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"cánh tay thuận của tôi bị chặt đứt

英语

"my good arm is hacked up..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

mẹ kiếp, kiếng che của tôi bị nứt!

英语

oh, fuck, my visor's cracking!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,743,447,158 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認