来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tại sao bạn?
why would you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vì sao bạn buồn
when do you go
最后更新: 2023-09-22
使用频率: 2
质量:
tại sao bạn khóc?
why are you crying?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tại sao bạn biết tôi
chúng ta có quen nhau không
最后更新: 2021-02-20
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn buồn?
why are you sad?
最后更新: 2023-04-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tẠi sao bẠn lẠi ly hÔn
i've never been abroad
最后更新: 2023-04-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao bạn ngủ muộn vậy?
you stay up late
最后更新: 2019-03-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tại sao bạn lại làm thế?
-why are you doing this?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao bạn học ngành này
what are you studying?
最后更新: 2022-01-02
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao bạn lại về sớm thế?
Đói?
最后更新: 2022-09-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao bạn bị chảy máu? Đó?
- why are you bleeding in the snow?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn buồn ngủ chưa
how many hours do left
最后更新: 2021-08-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao bạn lại gửi ảnh cho tôi?
i worked then
最后更新: 2021-09-03
使用频率: 1
质量:
参考:
không làm, tại sao bạn bắn tôi?
no, why did you shoot me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao bạn lại nói chuyện với tôi
can i know your country pls
最后更新: 2021-10-17
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn buồn à
i have learned from you many things
最后更新: 2020-06-25
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao bạn không trả lời tin nhắn tôi
why don't you reply to my messages?
最后更新: 2021-09-23
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn buồn chán, lo âu?
are you depressed, anxious? are you lonely?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trông bạn buồn cười lắm.
you look funny.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Điều đó làm bạn buồn sao?
does that make you sad?
最后更新: 2013-05-28
使用频率: 1
质量:
参考: