您搜索了: tại sao bạn có thể dễ thương như vậy (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tại sao bạn có thể dễ thương như vậy

英语

why can you be so cute

最后更新: 2023-06-14
使用频率: 1
质量:

越南语

tại sao bạn nghĩ như vậy

英语

i feed that way

最后更新: 2022-06-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao bạn lại nói như vậy

英语

why do you think so

最后更新: 2021-05-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao bạn luôn làm tổn thương tôi vậy ?

英语

you hurt me that

最后更新: 2024-05-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể làm hay hơn như vậy

英语

you could do better than that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không dễ thương tới như vậy.

英语

not such a nice gentleman.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao bạn phải nói ra như vậy ?

英语

why do you have to say that?

最后更新: 2020-05-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dễ thương như nhau

英语

cute in the same way

最后更新: 2023-10-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao anh như vậy?

英语

why are you being like this?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao bạn lại làm như vậy

英语

nếu muốn làm bạn với tôi thì đừng làm như vậy

最后更新: 2021-01-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao bạn ngủ muộn vậy?

英语

you stay up late

最后更新: 2019-03-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao bạn lại ít cười vậy

英语

why do you laugh so little

最后更新: 2023-09-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phụ nữ có hại cho một chàng trai dễ thương như vậy sao?

英语

have women hurt you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao bạn lại hỏi tôi như vậy ?

英语

why do you ask me such a question

最后更新: 2024-04-13
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nghĩ nó có thể gây ra vết thương như vậy cho bố không?

英语

you think he could have made the wound that killed his father?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao bạn lại hỏi tôi như thế?

英语

i am looking for a friend or maybe a boyfriend

最后更新: 2020-10-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bắt một chàng trai dễ thương như vậy vì tội ngộ sát.

英语

arresting a nice young man like that for manslaughter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu đứa bé dễ thương như hana thì được

英语

if the child is as lovely as hana. then it's acceptable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hai người dễ thương như các người?

英语

two nice people like you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu đã tự làm mình chấn thương như vậy đó.

英语

that's how you injured yourself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,761,599,536 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認