您搜索了: tại sao bạn khóc (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tại sao bạn khóc?

英语

why are you crying?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tại sao bạn?

英语

why would you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tai sao bạn khóc

英语

why are you crying

最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

tại sao con khóc?

英语

why are you crying?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tại sao cha khóc?

英语

- why are you crying?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sao bạn lại khóc? ♪

英语

why do you weep?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tại sao bạn biết tôi

英语

chúng ta có quen nhau không

最后更新: 2021-02-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao bạn lại cười?

英语

why do you laugh?

最后更新: 2021-06-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tẠi sao bẠn lẠi ly hÔn

英语

i've never been abroad

最后更新: 2023-04-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao bạn ngủ muộn vậy?

英语

you stay up late

最后更新: 2019-03-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tại sao bạn lại làm thế?

英语

-why are you doing this?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao bạn học ngành này

英语

what are you studying?

最后更新: 2022-01-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao bạn lại về sớm thế?

英语

Đói?

最后更新: 2022-09-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao bạn bị chảy máu? Đó?

英语

- why are you bleeding in the snow?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao bạn không trả lời tôi

英语

why do you not answer me

最后更新: 2020-07-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao bạn lại gửi ảnh cho tôi?

英语

i worked then

最后更新: 2021-09-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không làm, tại sao bạn bắn tôi?

英语

no, why did you shoot me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao bạn lại nói chuyện với tôi

英语

can i know your country pls

最后更新: 2021-10-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao bạn không biết tôi là ai?

英语

you look

最后更新: 2022-05-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao bạn không nói họ gọi cho tôi

英语

ban co biet toi nho

最后更新: 2021-05-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,737,920,956 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認