您搜索了: tại sao hôm nay bạn lại mệt (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tại sao hôm nay bạn lại mệt

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tại sao bạn lại chạy

英语

why did you run

最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

tại sao bạn lại cười?

英语

why do you laugh?

最后更新: 2021-06-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tẠi sao bẠn lẠi ly hÔn

英语

i've never been abroad

最后更新: 2023-04-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao hôm nay bạn không đi làm?

英语

tôi không được khỏe

最后更新: 2022-08-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao bạn lại yêu tôi?

英语

tại sao tôi lại yêu nó đến vậy?

最后更新: 2024-02-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tại sao bạn lại làm thế?

英语

-why are you doing this?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao bạn lại nói như vậy

英语

why do you think so

最后更新: 2021-05-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao bạn lại về sớm thế?

英语

Đói?

最后更新: 2022-09-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao bạn lại chọn sống ở đây

英语

what subject do you study?

最后更新: 2020-07-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao bạn lại gửi ảnh cho tôi?

英语

i worked then

最后更新: 2021-09-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ muốn nói là hôm nay bạn mệt rồi

英语

sorry to bother you at this hour

最后更新: 2021-07-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn bận quá.

英语

nothing, you

最后更新: 2024-01-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn làm việc có mệt không?

英语

bạn ngủ trễ vậy?

最后更新: 2022-03-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn chơi sớm vậy

英语

cô ấy nói hơi nhiều

最后更新: 2019-01-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao hôm nay lại gọi vào văn phòng em?

英语

why did you call me at the office today?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn có dạy  k

英语

send me a picture of me

最后更新: 2022-09-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn có bận không

英语

but tomorrow night i'm completely free.

最后更新: 2023-07-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

không thì sao hôm nay lại buộc tóc đuôi ngựa?

英语

if not, why would she wear a ponytail today?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn có vui không?

英语

are you happy?

最后更新: 2020-10-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn có đi học không

英语

最后更新: 2024-04-30
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,765,578,330 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認