来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tại sao, sau hai thập kỉ?
why now, after two decades?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gặp các cậu tại trại sau nhé.
hey, i'll meet you at the lodge later.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tại sao họ phải trốn ra cửa sau?
how come they lit out the back window?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gặp tôi tại cánh rừng phía sau nhà tù.
meet me in the woods behind the prison.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hình 9 mật độ tại nút sau 1 chu kỳ
figure 9 shows traffic density of an intersection in one cycle of traffic light
最后更新: 2019-04-03
使用频率: 2
质量:
và nó sẽ tồn tại thực sự sau khi chết.
and it will remain true after death.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tại sao hai đứa nó còn đợi ở đằng sau?
they'll end up falling.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gặp lại anh tại tây ban nha sau 2 ngày nữa.
i'll see you in spain in two days.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
limo đưa ta về thực tại sau cuộc hẹn hoàn hảo?
limo back to the real world after the perfect date, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hiện tại tôi bận , chúng ta sẽ nói chuyện sau
i am busy now
最后更新: 2020-03-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lắc mạnh người, để cô bé tỉnh tại. sau đó?
wake up - good you need to shake him so that he can wake up so.. next ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ có "tại sao?" thậm chí sau khi ông ấy chết.
never an answer. only "why?" even after he's dead.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
tại sao nó lại cứ đi lên và xuống sau mỗi năm?
why is it that it goes up and down once each year?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ba ngày sau tại busan.
busan in 3 days!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao tôi lại phải từ chối sau những gì tôi đã trải qua?
why should i have denied myself after all i'd been through?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn em ăn trưa tại montagnana và sau đó chúng em đến abano.
we had lunch in montagnana and then we went to abano.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tình hình thành viên hiện tại có thể xem tại các trang web sau:
current membership status may be viewed on the following websites:
最后更新: 2019-08-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tại bệnh viện chúng tôi, có 2 loại dịch vụ chuyển bệnh như sau:
there are two types of medical evacuation service that our hospital is involved with:
最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:
参考:
sau đó rẽ trái tại đèn giao thông
then left at the traffic lights
最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:
参考:
sau giai đoạn 7 tại nơi làm việc ở đây
tôi không quan tâm lĩnh vuẹc này
最后更新: 2019-08-31
使用频率: 1
质量:
参考: