来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hạt ajwain
ajwain seeds
最后更新: 2022-10-22
使用频率: 1
质量:
参考:
gen oh43 (tạo vỏ hạt)
oh43
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
pháo hoa tạo ra vệt các hạt
fireworks leave a particle trail
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
họ đang chế tạo vũ khí hạt nhân.
they are making nuclear weapons.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông ta tạo ra vũ khí hạt nhân!
he's arming his fucking nukes!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô ta đang chế tạo bom hạt nhân.
- so she's building a fucking nuke.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
số đó không đủ chế tạo 1 quả bom hạt nhân.
it's not enough to make a nuclear bomb.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thế mà ngài cũng không quên tạo ra tôi, một hạt cát.
"he still remembered to make a little speck like me."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
chúng tôi gặp nhau khi đang tiến hành tạo dựng máy gia tốc hạt.
we met when we were working on the particle accelerator.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hạt tạo tinh bột, nhân tinh bột
pyrenoid
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
dùng nước hạt dẻ tạo ra ít phép màu.
i made some miracles happen with water chestnuts.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một vụ nổ hạt nhân sẽ tạo ra lực này lan đi nhiều dặm.
a nuclear blast sends it out for miles.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
việc máy gia tốc hạt của bố tạo ra các meta-human?
that your particle accelerator created the meta-humans?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: