您搜索了: tạo hạt (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tạo hạt

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hạt

英语

seed

最后更新: 2015-06-14
使用频率: 35
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hạt é

英语

elm seeds

最后更新: 2023-11-04
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hạt ajwain

英语

ajwain seeds

最后更新: 2022-10-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gen oh43 (tạo vỏ hạt)

英语

oh43

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

pháo hoa tạo ra vệt các hạt

英语

fireworks leave a particle trail

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ đang chế tạo vũ khí hạt nhân.

英语

they are making nuclear weapons.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông ta tạo ra vũ khí hạt nhân!

英语

he's arming his fucking nukes!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô ta đang chế tạo bom hạt nhân.

英语

- so she's building a fucking nuke.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

số đó không đủ chế tạo 1 quả bom hạt nhân.

英语

it's not enough to make a nuclear bomb.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thế mà ngài cũng không quên tạo ra tôi, một hạt cát.

英语

"he still remembered to make a little speck like me."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chúng tôi gặp nhau khi đang tiến hành tạo dựng máy gia tốc hạt.

英语

we met when we were working on the particle accelerator.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hạt tạo tinh bột, nhân tinh bột

英语

pyrenoid

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

dùng nước hạt dẻ tạo ra ít phép màu.

英语

i made some miracles happen with water chestnuts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một vụ nổ hạt nhân sẽ tạo ra lực này lan đi nhiều dặm.

英语

a nuclear blast sends it out for miles.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

việc máy gia tốc hạt của bố tạo ra các meta-human?

英语

that your particle accelerator created the meta-humans?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,733,103,860 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認