来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
phục vụ đặc biệt cho khách cao cấp.
complimentary for high roller.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đây không phải là khách sạn cao cấp sao?
isn,t this a high-class hotel?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trí thông minh nhân tạo cao cấp.
state-of-the-art artificial intelligence.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cao h#417;n!
higher!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tuỳ chá»n & nâng cao
selecting voice file
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
Äá» cao tÆ°Æ¡ng Äá»iname
rainfall
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量: