您搜索了: tấn cường (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tấn cường

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cường

英语

hyper

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

tấn

英语

ton

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 10
质量:

越南语

tấn?

英语

tons?

最后更新: 2019-03-20
使用频率: 2
质量:

越南语

- tấn.

英语

i've had, like, eight dates in the last month.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tấn công

英语

attack

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 10
质量:

越南语

tấn công.

英语

- deploy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tấn công!

英语

- charge!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

- nửa tấn?

英语

- a thousand pounds?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tấn phong

英语

ordination

最后更新: 2015-05-07
使用频率: 4
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tấn côôông!

英语

charge!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nếu ta muốn chống lại cái ác... và tấn công cường quyền...

英语

if i'm set on defeating crime and attacking privilege...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tấn công tấn công.

英语

kill!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- tấn công! - tấn công!

英语

charge!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,763,618,734 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認