您搜索了: tầm khoảng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tầm khoảng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tầm khoảng bốn tên.

英语

there was like four of them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tầm khoảng chín, mười tên.

英语

i got nine, ten... inbound

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tầm khoảng 100 viên thôi mà.

英语

looks like a 100 rounds, maybe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khoảng tầm đấy.

英语

around there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nâng tầm

英语

high applicability

最后更新: 2021-07-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tầm gửi.

英语

mistletoe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tầm nhìn:

英语

expectation:

最后更新: 2019-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tầm bậy.

英语

- it's not true.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tầm bậy!

英语

- rubbish!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tầm 9h30 pm

英语

最后更新: 2024-02-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cũng tầm đấy.

英语

pretty much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tìm tầm thủ!

英语

find the seeker!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vệ sinh cá nhân tầm khoảng 15 phút

英语

i usually wake up at 6 in the morning

最后更新: 2023-08-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phóng tầm mắt

英语

zoom out into the distance

最后更新: 2023-11-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cá tầm trắng.

英语

beluga.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cao khoảng 1.8m, tóc nâu, tầm 30 tuổi.

英语

about 5'11 ", brown hair, 30s.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chúng tầm thường

英语

these guys are pussies.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bà ta khoảng 90 tuổi, cao tầm 1m7 mất vài cái răng

英语

about 90 years old, 5'9", missing a couple of teeth?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

xin thứ lỗi! cách khoảng 40 bộ, đúng cuối tầm bắn.

英语

they're fourty yards out, that's definitely the edge of my range.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một phụ nữ, tóc đen, xinh đẹp, khoảng tầm 35 tuổi?

英语

a woman, dark hair, pretty, about 35?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,768,967,793 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認