您搜索了: tận hưởng cuộc sống (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tận hưởng cuộc sống.

英语

at least you're alive."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tận hưởng cuộc sống đi

英语

go have fun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tận hưởng cuộc sống đi.

英语

take your smelly tees.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em muốn tận hưởng cuộc sống.

英语

i want to enjoy my life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giờ tôi phải tận hưởng cuộc sống

英语

all i can do now is enjoy life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tận hưởng cuộc sống hôn nhân chứ?

英语

so, enjoying married life?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy tận hưởng cuộc đời!

英语

life's a bed o' roses!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi muốn cô ấy tận hưởng cuộc sống.

英语

i wanted her to have life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thôi nào, tận hưởng cuộc sống chút đi.

英语

come on, live a little.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông cần phải tận hưởng cuộc sống của mình

英语

you owe it to yourself to get out and enjoy life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cháu thật là biết cách tận hưởng cuộc sống.

英语

you certainly know how to enjoy life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Động vật có tận hưởng cuộc sống không?

英语

are the animals enjoying life?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tận hưởng nào.

英语

- let's have a feel there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh phải ra ngoài và tận hưởng cuộc sống

英语

you gotta go out and enjoy it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy tận hưởng cuộc sống càng nhiều càng tốt.

英语

enjoy life as much as you can.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta tận hưởng cuộc đấu.

英语

we enjoy a good fight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

# và tận hưởng cuộc sống # # - tôi muốn dự tiệc

英语

* i wanna party (party) and fly *

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh phải tận hưởng!

英语

you gotta stake it!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đang tận hưởng đây.

英语

- yeah, i'm delightful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đủ để mày tận hưởng khi còn sống.

英语

Μight not seem like much, but at least you're gonna live to enjoy it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,171,726 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認