来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tập tính tiêu thụ
consummatory behavior
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tiêu thụ.
consume
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tập tính học
ethology
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 6
质量:
người tiêu thụ
consumer
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:
liệu-pháp tập-tính
behaviour therapy
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
tập tính thánh đấu
aglycone
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tôi ghét tính tiêu cực!
i hate your negativity!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bài tập tính phần trămgenericname
exercise percentages
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
tập tính ăn cỏ, xén cỏ
foraging behavior
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tập tính, thói quen, lối sống
behaviour
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
trở về nơi sống (tập tính)
homing (behaviour)
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
liệu-pháp tập-tính thérapie comportementale
behaviour therapy
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
(các) tập tính không hợp, (các) tập tính không hợp
incompatible behaviours
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量: