来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tắm rửa đi.
( moaning ) oh, yeah. ( sighs ) go wash yourselves.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tắm rửa đi!
(coughing ) wash yourself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tắm rửa cho hắn.
clean him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đi tắm rửa hả?
off to wash?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tắm rửa cho nó!
- clean him!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô cứ tắm rửa đi.
you get cleaned up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã tự mình tắm rửa
i washed myself
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
tối nay tôi sẽ tắm rửa.
i'll do that tonight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
các cô gái tắm rửa chưa?
wash the young girls!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô bẩn quá cần tắm rửa đi.
daphne. you have a mess to clean up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sao cháu không đi tắm rửa?
why don't you freshen up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đi lên phòng tắm rửa đi.
well, wash up and go to your room.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thực ra tắm rửa là phong cách
actually, bathing was the style
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chắc hai người cũng muốn tắm rửa.
you'd probably like to freshen up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không có thời gian tắm rửa đâu!
no time to wash up!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cha còn không tự tắm rửa được.
- i can't clean myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xin hãy để ta tắm rửa xác của nó...
let me wash his body.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô đi tắm rửa đi rồi khỏi ăn sáng!
you'll wash and you'll get no breakfast!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hạn chế thời gian tắm rửa để tiết kiệm nước
please limit your shower time to save water
最后更新: 2019-04-16
使用频率: 1
质量:
nhưng đó là lúc tôi thường tắm rửa.
but that's usually bath time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: