来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cha của bạn.
your father.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
um... cha của bạn tôi..
um... my friend's dad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cha của bạn chưa bao giờ ...
your father was never more than a camera click away.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cha của cô
your father.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
cha của alex.
alex's father.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cha của bạn có khoẻ không
how's your father been
最后更新: 2012-03-09
使用频率: 1
质量:
cha của cha tôi
father of my father
最后更新: 2021-12-19
使用频率: 1
质量:
参考:
cha của cristu.
- cristu's father.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cha của ai chết?
whose daddy died?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cha của anh ta.
his father?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cha của cô ư?
father?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cha của tôi vẫn ổn
my dad's fine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cha của anh chết rồi.
your father is dead.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cha của anh sao rồi?
how's your man doing?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- là cha của cháu đấy.
- it's your father.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cha của em nói à?
- your father, this is?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cha của bạn bán nhà máy của mình vừa đúng lúc.
your dad sold his factory just in time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã chuẩn bị gì để tặng mẹ của bạn chưa
what are you prepared to give your mom yet
最后更新: 2014-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
- dl là cha của micah.
- what i had to do to get micah back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ta là cha của ngươi!
- i am your father!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: