来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tế bào gốc
stem cell
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 6
质量:
tế bào gốc tuỷ
myeloid stem cell
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tế bào b
b cell
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tế bào gốc (của) phôi
embryonic stem cells
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tế bào gốc phôi người
human embryonic stem cells
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tế bào gốc là của kira?
- you gave me kira's stem cells?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tế bào gốc là của kira?
absolutely everything. you gave me kira's stem cells?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tế bào gốc trưởng thành
adult stem cell
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tế bào nguồn, tế bào gốc
stem cell
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tế bào nhớ b
b-memory cell
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
nhân tố sinh trưởng tế bào gốc
stem cell growth factor (scf)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tế bào gốc trưởng thành đa năng
multipotent adult stem cell
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:
tế bào gốc trưởng thành trung mô
mesenchymal adult stem cells
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
viêm gan b (nguồn gốc huyết thanh)
chronic hepatitis (origin of blood serum)
最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量: