来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tố
raise
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
huyền tụng
huyen tung
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
- việc tố tụng dẹp đi.
- due process just got blown up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nguyên tố?
- elements?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
căn cứ vào luật tố tụng.
ground for lawsuit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đây là quy trình tố tụng ...
that completes the statement process.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh muốn lấy vụ này để tố tụng ư?
you want to take this case to trial?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiếng tụng kinh
i can hear priests chanting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất đáng ca tụng.
very commendable.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đó là kiện tụng
- no, that's a lawsuit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vô phúc đáo tụng đình
a client between his attorney and counselor is like a goose between two foxes
最后更新: 2013-09-25
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy chúc tụng nhà vua.
(carl) all hail the king!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có nhận xét gì về kết quả của vụ tố tụng vừa rồi
what is your comment on the results of the proceedings?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cả thế giới ca tụng họ.
all the world praised them.
最后更新: 2014-03-16
使用频率: 1
质量:
参考:
sau đây tôi kiểm tra sự có mặt của những người tham gia tố tụng
please stabilize the seat.
最后更新: 2022-11-22
使用频率: 1
质量:
参考: