您搜索了: tố tụng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tố tụng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tố

英语

raise

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

xì tố

英语

poker

最后更新: 2015-06-04
使用频率: 7
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sinh tố.

英语

it's a smoothie.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

yếu tố :

英语

element:

最后更新: 2016-11-10
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

– kiện tụng.

英语

– lawsuits.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

gọi bên tố tụng đi.

英语

get legal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

huyền tụng

英语

huyen tung

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- việc tố tụng dẹp đi.

英语

- due process just got blown up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nguyên tố?

英语

- elements?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

căn cứ vào luật tố tụng.

英语

ground for lawsuit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây là quy trình tố tụng ...

英语

that completes the statement process.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh muốn lấy vụ này để tố tụng ư?

英语

you want to take this case to trial?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiếng tụng kinh

英语

i can hear priests chanting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất đáng ca tụng.

英语

very commendable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đó là kiện tụng

英语

- no, that's a lawsuit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vô phúc đáo tụng đình

英语

a client between his attorney and counselor is like a goose between two foxes

最后更新: 2013-09-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy chúc tụng nhà vua.

英语

(carl) all hail the king!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có nhận xét gì về kết quả của vụ tố tụng vừa rồi

英语

what is your comment on the results of the proceedings?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cả thế giới ca tụng họ.

英语

all the world praised them.

最后更新: 2014-03-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sau đây tôi kiểm tra sự có mặt của những người tham gia tố tụng

英语

please stabilize the seat.

最后更新: 2022-11-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,066,275 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認