来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
các công ty khấu trừ tiền lãi của họ từ lợi nhuận của họ trước khi trả thuế, trong khi cổ tức trả cho cổ đông đến từ lợi nhuận đã bị đánh thuế
companies deduct their interest payment from their profits before paying tax, while dividends paid to shareholder come from already taxed profits
最后更新: 2020-05-15
使用频率: 1
质量:
参考:
mutko cho rằng việ gia hạn hợp đồng với capello sẽ mang lại lợi ích cho đội tuyển quốc gia và nói thêm rằng:
mutko feels an extension of capello's contract will benefit the national side, and added:
最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:
参考:
những cỗ máy to lớn của tương lai này, được tối ưu hóa cho việc quan sát hồng ngoại, đều sẽ được trang bị các dụng cụ nhạy bén và quang học thích ứng.
thirty meter telescope. these future monsters, optimised for infrared observations, will all be outfitted with sensitive instruments and adaptive optics.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: