来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ta ăn gì nhỉ?
what should we eat?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tối nay làm gì?
what's tonight?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tối nay sẽ ăn mừng.
we will eat our fill tonight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trưa nay bạn ăn gì?
what will you have for lunch?
最后更新: 2016-02-04
使用频率: 1
质量:
tối nay mày không được ăn gì hết...
you're going to starve tonight...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
buổi tối chị ăn gì vậy
what do you eat at night?
最后更新: 2020-08-25
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tao chưa ăn gì.
i hadn't eaten today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tối nay ăn sukiyaki nhé?
sukiyaki for dinner ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có gì nhỉ...
what do we have?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cuốn gì nhỉ?
what is it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hôm nay tôi chưa ăn gì mà.
i haven't eaten today yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- là gì nhỉ ?
- what is it again?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- capo-gì nhỉ?
- capo-what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nói gì nhỉ.
i stay, how you say?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh tìm gì nhỉ?
anything in particular i can help you find?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cách ăn mặc không giúp được gì nhỉ?
no offense, the way he was dressed, didn't help.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh tên gì nhỉ?
- what's your name?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giống cái gì nhỉ.
just like when you, you know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
fitzgerald nói gì nhỉ?
so... how did fitzgerald say it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
là gì nhỉ, gì nhỉ?
what was it? what was it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: