您搜索了: tống đạt (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tống đạt

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tống

英语

song

最后更新: 2015-04-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tống phan

英语

tong phan

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hộ tống.

英语

an escort.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tống giam?

英语

overthrew?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tống tiền.

英语

- and it's blackmail.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tống ai?

英语

- against?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dạ, tôi sẽ tống đạt

英语

yes, master, i'll take it to him now

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tống tư lệnh

英语

commander song.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi họ tống.

英语

my surname is sung

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kẻ tống tiền?

英语

blackmailer?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tống nó đi!

英语

- i say bring it!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó được tống đạt bởi chúng tôi.

英语

it's writ by us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chi tống quán sủ

英语

alder

最后更新: 2014-09-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

712 vụ tống tiền.

英语

seven hundred twelve counts of extortion.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tống cổ họ ra!

英语

(captain) get them out of here!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

họ chỉ muốn tống tiền

英语

- theyr'e blackmailers!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tống cự nghênh tân.

英语

see the old off and welcome the new.

最后更新: 2013-10-14
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tống anh ra ngoài!

英语

- - crowd you out. -

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bảng tống hợp thông tin

英语

synthesize information

最后更新: 2021-01-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không cần hộ tống.

英语

i don't need escort.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,730,549,431 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認