您搜索了: tổ chức cấp chứng chỉ ssk (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tổ chức cấp chứng chỉ ssk

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bằng cấp chứng chỉ

英语

qualifications or certificates

最后更新: 2019-06-24
使用频率: 2
质量:

越南语

tổ chức cấp

英语

issuing authority

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

bằng, chứng chỉ

英语

certificate, completion/graduation certificate

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

越南语

chứng chỉ bí tích

英语

cryptographic certificate

最后更新: 2022-07-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chứng chỉ y khoa.

英语

medical certificate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chứng chỉ khóa học:

英语

certificate of

最后更新: 2019-07-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trợ cấp chứng chỉ năng lực chuyên môn

英语

professional qualification certificate

最后更新: 2020-05-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tổ chức

英语

organization

最后更新: 2019-06-27
使用频率: 43
质量:

参考: 匿名

越南语

trạng thái cấp chứng nhận

英语

certification status

最后更新: 2012-08-24
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

~tổ chức...

英语

organi~ze...

最后更新: 2012-04-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chỉ tổ chức lại một chút.

英语

just a little restructure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

kẻ cầm đầu đám quan chức cấp cao.

英语

head of hr.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

một số quan chức cấp cao ở trụ sở cho rằng hắn từng tổ chức khủng bố ở mỹ.

英语

we've had our eye on him for quite some time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,769,720,166 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認