来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bằng cấp chứng chỉ
qualifications or certificates
最后更新: 2019-06-24
使用频率: 2
质量:
tổ chức cấp
issuing authority
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
bằng, chứng chỉ
certificate, completion/graduation certificate
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
chứng chỉ bí tích
cryptographic certificate
最后更新: 2022-07-20
使用频率: 1
质量:
参考:
chứng chỉ y khoa.
medical certificate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chứng chỉ khóa học:
certificate of
最后更新: 2019-07-16
使用频率: 1
质量:
参考:
trợ cấp chứng chỉ năng lực chuyên môn
professional qualification certificate
最后更新: 2020-05-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tổ chức
organization
最后更新: 2019-06-27
使用频率: 43
质量:
参考: